Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
không khí


air; (nghĩa bóng) atmosphère; (nghĩa bóng) climat
Không khí trong lành
air pur
Thay đổi không khí
changer d'atmosphère
Không khí hữu nghị
atmosphère d'amitié
Không khí thù địch
climat d'hostilité


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.